Kinh Doanh: 0901 881 317

Dịch vụ: 0933 805 681

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA

Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm)

4.670 x 1.855 x 1.642

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)

2.840

Chiều rộng cơ sở trước/sau / Front/rear track width (mm)

1.579 / 1.575

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)

165

Trọng lượng không tải / Curb weight (kg)

1.560

Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg)

2.190

Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity (l)

56

Số chỗ ngồi / Seat capacity

7

Động cơ / Engine

1.6L THP, 1.599 cc

Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm)

165 @ 6.000

Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm)

245 @ 1.400 - 4.000

Vận tốc tối đa / Maximum speed (km/h)

203

Hộp số / Transmission

Tự động 6 cấp / 6-speed automatic

Hệ thống treo trước / Front suspension

Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle

Hệ thống treo sau / Rear suspension

Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle

Hệ thống phanh / Brake system

Phanh đĩa / Disc

Hệ thống lái / Steering system

Trợ lực điện / Electric power steering

Lốp xe / Tire

225/55R18

 

 

TÙY CHỌN PHIÊN BẢN

 

PEUGEOT 5008 AT >     PEUGEOT 5008 AL >

 

*Lưu ý: Hình ảnh & thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ Showroom gần nhất để biết thêm chi tiết.

 

d